STT | TÊN CÔNG VIỆC | ĐVT | KHỐI LƯỢNG |
I | Hạng mục Nền – Mặt đường | | |
1 | Đào nền đường bằng thủ công đất cấp 3 | 100m3 | 4.3 |
2 | Đào nền đường bằng máy đào 2,3 m3 đất cấp 3 | M3 | 2200 |
3 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 12T , đất cấp 3, cự ly 21km | M3 | 2630 |
4 | Phá đá mặt bằng công trình bằng máy khoan Φ 105 mm, đá cấp 2 | M3 | 3700 |
5 | Đắp nền đường bằng máy lu báng thép 25T, độ chặt K= 0,85 | 100m3 | 90 |
6 | Làm móng cát vàng gia cố xi măng, trạm trộn 30 m3/h, tỷ lệ xi măng 6% | M3 | 3300 |
7 | Làm móng cát mịn gia cố xi măng, trạm trộn 30 m3/h, tỷ lệ xi măng 6% | M3 | 3700 |
8 | Tưới dính bám mặt đường bằng nhũ tương gốc a xít, lượng nhựa 1 kg/m2 | 100m2 | 34 |
9 | Làm mặt đường đá dăm đen, chiều dày 6cm | 100m2 | 34 |
10 | Làm mặt đường bê tông nhựa R ≥ 25 dày 4 cm | 100m2 | 34 |
11 | Gia cố nền đất yếu bằng bấc thấm | 100m2 | 27 |
II | Hạng mục Cống thoát nước | | |
12 | Đào móng bằng máy đào 1,6m3, chiều rộng móng 5m, đất cấp III | M3 | 3500 |
13 | Bê tông móng, chiều rộng > 2,5m, Mác 150, độ sụt 10-12cm, pc 30, đá 2×4, dmax = 40mm | M3 | 270 |
14 | Cốt thép móng, đường kính cốt thép > 18 mm | Kg | 2100 |
15 | Ván khuôn móng bằng thép | 100m2 | 21 |
16 | Lắp đặt ống bê tông bằng cần cẩu, đoạn ống dài 2,5m, D = 1250mm | M | 10 |
17 | Đắp cát công trình bằng đầm cóc, độ chặt K = 0,85 | 100m3 | 10 |